1 | | 10 ngày ngắm thế giới của Mắt Nhắm Tịt: Sách ơi mở ra/ Cloud Pilow minh họa . - In lần thứ 2. - H.: Nxb. Hà Nội; Công ty Sách Thái Hà, 2019. - 124tr.: minh họa; 20cm. - ( Dự án trẻ em viết cho trẻ em ) Thông tin xếp giá: LCV25053, LCV25054, LCV25055, MTN81367, MTN81368, MTN81369, TN43373, TN43374, TN43375, TNV23613 |
2 | | 100 tản mạn hồn quê: Tập truyện ngắn/ Dạ Ngân . - In lần thứ 2. - H.: Phụ nữ, 2007. - 219tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCV4146, LCV4147, LCV4148 |
3 | | 101 cái dại của đàn ông/ Võ Thị Hảo . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 248tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL1010, LCL1011, LCL1012 |
4 | | 12 chòm sao và một ngày ở địa ngục/ Ngày Nắng . - H.: Thế giới; Công ty Văn hóa và Truyền thông Skybooks Việt Nam, 2018. - 270tr.: hình vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: M166986, M166987, PM048463, PM048464, VV018517, VV83657 |
5 | | 12 chòm sao và những kẻ lười yêu/ Mộc . - H.: Thế giới; Công ty Văn hóa và Truyền thông Skybooks Việt Nam, 2018. - 302tr.: hình vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: M166988, M166989, PM048465, PM048466, VV018518, VV83658 |
6 | | Ai đó cần có tôi/ Bảo Châu . - H.: Văn học, 2017. - 229tr.; 20cm Thông tin xếp giá: CDKT000958, CDKT000959, CDKT000960, DM28379, LCV21338, LCV21339, LCV21340, LCV21341, LCV21342, LCV21343, M160840, M160841, PM044632, PM044633, VV016310, VV81483 |
7 | | Anh chàng thị phi/ Đinh Nho Khoa; Nikru minh họa . - H.: Kim Đồng, 2020. - 100tr.: tranh màu; 21cm. - ( Lớp học 1 - 0 - 2 ) Thông tin xếp giá: KTB005222, TB005576 |
8 | | Anh em nhà Cả Sứt/ Kim Uyên . - H.: Kim Đồng, 2014. - 67tr.; 15cm. - ( Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi vùng sâu, vùng xa ) Thông tin xếp giá: TN35341 |
9 | | Anh Ngạn: Ký sự về khu tả ngạn Sông Hồng những năm 1951-1955/ Bút Ngữ . - H.: Chính trị quốc gia, 2000. - 349tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV29940 |
10 | | Anh vẫn ở đây/ Hồng Linh . - H.: Thời đại, 2014. - 335tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM23464, M145973, M145974, M145975, M167484, PM036802, PM036803, VV011230, VV74852, VV74853 |
11 | | Ám ảnh hoàng hôn: Tiểu thuyết/ Ngô Quang Hưng . - H.: Văn hóa dân tộc, 2007. - 167tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV29114, LCV31996, LCV4733, LCV4734 |
12 | | Ánh sáng và cuộc sống/ Mai Hương tuyển soạn . - H.:Văn hóa Thông tin, 2005. - 121tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL1641, LCL1642, LCL1643, LCL1644 |
13 | | Ánh trăng trong rừng trúc: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 311tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM048661, VV018562, VV83702 |
14 | | Ăn cơm mới không nói chuyện cũ: Truyện ngắn/ Hồng Giang . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 467tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M165572, VV017994, VV83140 |
15 | | Ăn miếng trả miếng: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thị Mỹ Hồng . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 429tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM048660, VV018600, VV83740 |
16 | | Âm binh và lá ngón: Tiểu thuyết/ Tống Ngọc Hân . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 411tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV018831, VV84005 |
17 | | Âm vang ngòi vần: Truyện ký/ Trần Cao Đàm . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M167644, VV018958, VV84361 |
18 | | Ba bước tới mặt trời: Tiểu thuyết/ Phạm Thị Ngọc Thanh . - H.: Quân đội nhân dân, 2013. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM20839, M136593, M136594, M136595, PM031835, PM031836, VL47221, VL47222, VN033039 |
19 | | Ba người trở lại làng Tằm: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thái Sơn . - H.: Văn học, 2020. - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV33678, LCV33679, LCV33680, M168639, M168640, PM049176, PM049177, VV019164, VV84572 |
20 | | Ba truyện dài - sân khấu (1978 - 2018): Những vòng vây. Ngày ấy, bạn bè tôi. Kể về một vương triều/ Trần Ninh Hồ . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 257tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV27044, LCV27045, M167309, M167310, PM048648, PM048649, VV018802, VV83979 |
21 | | Bà mẹ của mười liệt sĩ : Truyện ký / Tô Phương . - In lần thứ 2. - H.: Thanh niên, 2007. - 293tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV5112, LCV5113 |
22 | | Bà mẹ của mười liệt sĩ : Truyện ký / Tô Phương . - In lần thứ 2. - H.: Thanh niên, 1997. - 293tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV5114 |
23 | | Bà mẹ vui tính: Tập truyện ngắn/ Thanh Quế . - H.: Kim Đồng, 2002. - 167tr.; 17cm Thông tin xếp giá: MTN48593, TNN4821, TNN4822 |
24 | | Bài ca trái đất / Định Hải . - H.: Kim Đồng, 2012. - 84tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN28487, TN28488, TN28489, TNV21778, TNV21779 |
25 | | Bài hát trong giấc mơ của sâu bướm: Dành cho bé từ 3 -12 tuổi/ Trần Tùng Chinh; Khánh Hà minh họa . - H.: Phụ nữ, 2018. - 32tr.: tranh màu; 21cm. - ( Ba kể con nghe ) Thông tin xếp giá: MTN80621, MTN80622, MTN80623, TN42646, TN42647, TN42648 |
26 | | Bánh sừng trâu nhỏ có thắc mắc to/ Trịnh Hà Giang; Thanh Nhật vẽ . - H.: Kim Đồng, 2016. - 124tr.: tranh màu; 23cm Thông tin xếp giá: MTN76665, MTN77530, MTN77531, TN38462, TN39229, TN39230, TNL10429 |
27 | | Bánh xe hạnh phúc: Tập truyện ngắn/ Hồng Giang . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM048663, VV018571, VV83711 |
28 | | Báu vật: Tập truyện ngắn/ Quang Đại . - H.: Dân trí, 2019. - 250tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV26569, LCV26570, LCV26571, M166667, M166668, PM048239, PM048240, VV018380, VV83521 |
29 | | Bản nhạc con đà điểu: Tập truyện ngắn chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Tạ Duy Anh . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2016. - 159tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN74677, TN36503 |
30 | | Bảy nàng Bạch Tuyết và chú lùn: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hiếu . - H.: Văn học, 2013. - 229tr.; 21cm. - ( Tủ sách tác phẩm mới ) Thông tin xếp giá: DM21238, M138017, M138018, M138019, PM032971, PM032972, VL47907, VL47908, VN033615 |
|